Công cụ tính toán điện mặt trời của cơ điện Nhật Minh
Tấm pin mặt trời không phải khi nào cũng giống nhau do nó còn phụ thuộc vào điều kiện khí hậu. Chẳng hạn, cùng với 1 tấm pin mặt trời nhưng nếu đặt ở các địa điểm khác nhau với điều kiện bức xạ mặt trời khác nhau thì mức độ hấp thu năng lượng cũng sẽ khác.
Do đó, để giúp việc thiết kế chính xác, người ta phải tiến hành khảo sát từng vùng và đưa ra một hệ số gọi là Panel Generation Factor (hệ số phát điện của tấm pin mặt trời).Công cụ tính toán điện mặt trời Cơ điện nhật minh
Nhập thông tin
Tổng quan hệ thống
Hệ thống điện mặt trời Cơ điện nhật Minh sử dụng các tấm pin IREX chất lượng cao, inverter hiệu suất cao, và công tơ 2 chiều hiện đại để tối ưu hóa tiết kiệm và lợi ích môi trường.
- Tấm pin IREX: Bảo hành 12 năm, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Inverter Cơ điện Nhật Minh : Hiệu suất >97%, IP65 chống nước.
- Công tơ 2 chiều: Đo chính xác năng lượng hai chiều.
Kết quả tính toán
Thông số hệ thống
| Công suất hệ cơ điện Nhật Minh phù hợp | 0 | kWp |
| Lượng điện mặt trời tạo ra hàng tháng | 0 | kWh |
| Diện tích mái nhà cần để lắp đặt | 0 | m² |
| Số lượng tấm pin | 0 | tấm (390wp) |
| Giá bán lẻ đề xuất | 0 | VNĐ |
| Thời gian hoàn vốn | 0 | Năm |
Lợi ích khi lắp đặt
| Lượng điện lưới tiêu thụ (kWh) | 0 | 0 |
| Tiền điện phải trả hàng tháng (VND) | 0 | 0 |
| Bậc tiền điện | 0 | 0 |
| Tỉ lệ giảm tiền điện (%) | 0 | 0 |
| Lượng điện dư (kWh) | 0 | 0 |
| Tiền bán điện dư (VNĐ) | 0 | 0 |
| Tổng tiền tiết kiệm hàng tháng (VNĐ) | 0 | 0 |
| Giảm phát thải CO2 (kg/năm) | 0 | 0 |
| Số cây xanh (cây/năm) | 0 | 0 |
Chú thích về cách tính toán
- Lượng điện tiêu thụ: Dựa trên tiền điện và giá điện EVN theo bậc.
- Công suất hệ thống: Tính từ lượng điện ban ngày và thời gian nắng khu vực.
- Giá bán lẻ: 19,800,000 VNĐ/kWp (ước tính).
- Thời gian hoàn vốn: Tổng chi phí chia cho tiết kiệm hàng năm.
- Giảm CO2: 0.7 kg CO2/kWh; 1 cây hấp thụ 22 kg CO2/năm.
